Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀主知ロバート
主知主義 しゅちしゅぎ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
主知的 しゅちてき
trí óc
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
主知主義者 しゅちしゅぎしゃ
người trí thức
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)