Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀内統義
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
伝統主義 でんとうしゅぎ
Chủ nghĩa truyền thống
血統主義 けっとうしゅぎ
Chủ nghĩa huyết thống ( coi trọng huyết thống)
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.