Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堀割 ほりわり
kênh; sông đào; mương; hào.
堀割り ほりわり
kênh đào; thủy đạo; đào hào
峠 とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
釣堀 つりぼり
ao cá.