Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口元 くちもと
miệng; hình thành (của) miệng; gần một lối vào
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
口気 こうき
sự hôi miệng; hôi miệng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn