Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀田春鳥
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
春田打ち はるたうち
New Year event to pray for a rich rice harvest
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
釣堀 つりぼり
ao cá.