旗鼓堂々
きこどうどう「KÌ CỔ ĐƯỜNG」
☆ Thành ngữ, trạng từ
Đường đường chính chính
彼
は
旗鼓堂々
と
相手
と
勝負
した。
Anh ấy đã đấu với đối thủ một cách đường đường chính chính.

旗鼓堂々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旗鼓堂々
旗鼓 きこ
quân đội
堂々 どうどう
đàng hoàng; đường đường chính chính
正々堂々 せいせいどうどう
đường đường chính chính công bằng, thẳng thắn
堂々と どうどうと
đường bệ; to lớn
正々堂堂たる ただし々どうどうたる
đường đường chính chính, công bằng, thẳng thắn
白昼堂々 はくちゅうどうどう
ban ngày ban mặt
雄気堂々 ゆうきどうどう
dũng cảm, trang nghiêm và tự hào
堂々巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh