Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堂島旧記
旧記 きゅうき
kỷ lục cũ, kỷ lục thời xưa; án văn ghi lại chuyện xưa
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng