Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本堂 ほんどう
chùa chính; gian giữa của nhà thờ.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見本 みほん
kiểu mẫu
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
土地の見本 とちのみほん
mẫu đất.
商品の見本 しょうひんのみほん
mẫu hàng.