Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堂本印象
印象 いんしょう
ấn tượng
本堂 ほんどう
chùa chính; gian giữa của nhà thờ.
印象材 いんしょーざい
vật liệu làm khuôn răng
悪印象 あくいんしょう
ấn tượng xấu
好印象 こういんしょう
ấn tượng tốt
印象的 いんしょうてき
đầy ấn tượng
印象派 いんしょうは
(nghệ thuật) những người theo trường phái ấn tượng, phái ấn tượng
印本 いんぽん しるしほん
sách được in, sách được xuất bản; ấn bản