Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堅田元慶
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
元慶 がんぎょう げんけい
Gangyou era (877.4.16-885.2.21), Genkei era
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
堅 けん
sự chắc chắn, cứng cáp
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá