Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堆積地質学会
地質堆積物 ちしつたいせきぶつ
địa chất trầm tích
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
堆積学 たいせきがく
trầm tích học
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
堆積 たいせき
việc chồng; việc chồng đống (cái gì).
地質学 ちしつがく
địa chất học.
堆積物 たいせきぶつ
cặn; tiền đặt
堆積岩 たいせきがん
đá trầm tích