堕罪
だざい「ĐỌA TỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chìm đắm vào trong tội lỗi, sự dấn sâu vào tội lỗi; sự trở thành tội nhân

Bảng chia động từ của 堕罪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堕罪する/だざいする |
Quá khứ (た) | 堕罪した |
Phủ định (未然) | 堕罪しない |
Lịch sự (丁寧) | 堕罪します |
te (て) | 堕罪して |
Khả năng (可能) | 堕罪できる |
Thụ động (受身) | 堕罪される |
Sai khiến (使役) | 堕罪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堕罪すられる |
Điều kiện (条件) | 堕罪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堕罪しろ |
Ý chí (意向) | 堕罪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 堕罪するな |
堕罪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堕罪
堕胎罪 だたいざい
tội ác phá thai bất hợp pháp
堕 だ
Âm on đọc là だ
堕落 だらく
sự suy thoái; sự trụy lạc; hành động trụy lạc; sự đồi truỵ; sự mục nát; việc làm sai lạc
堕力 だりょく
động lượng, xung lượng, đà
落堕 らくだ
returning to secular life (of a monk)
堕胎 だたい
sự phá thai; sự chết non; thuốc phá thai; sự sẩy thai
堕獄 だごく
sự xuống địa ngục
堕す だす
to degenerate, to lapse into