堪え性
こらえしょう「KHAM TÍNH」
☆ Danh từ
Sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại

堪え性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堪え性
抗堪性 こうたんせい
survivability, military term for the ability to withstand an attack and continue to function
堪える こたえる こらえる たえる
chịu đựng nổi; chịu được; vượt qua được
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
持堪える もちこたえる
duy trì
堪え忍ぶ たえしのぶ
chịu đựng được; nhịn được
堪えない たえない
không thể kìm nén
堪え難い たえがたい
không thể chịu nổi
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.