Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
堰 せき いせき い
đập nước; cống
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
高峰八座 こうほうはちざ たかみねはちざ
tám cao ngất gầy yếu
井堰 いせき
cửa cống; đập nước