Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電報費用
でんぽうひよう
tiền điện báo.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
報償費 ほうしょうひ
phí đền bù, tiền đền bù
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
電報 でんぽう
bức điện; bức điện tín
信用費用 しんようひよう
phí tín dụng.
費用と費用分析 ひよーとひよーぶんせき
chi phí và phân tích chi phí
全費用 ぜんひよう
mọi chi phí.
「ĐIỆN BÁO PHÍ DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích