場所を取る
ばしょをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chiếm giữ chỗ

Bảng chia động từ của 場所を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 場所を取る/ばしょをとるる |
Quá khứ (た) | 場所を取った |
Phủ định (未然) | 場所を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 場所を取ります |
te (て) | 場所を取って |
Khả năng (可能) | 場所を取れる |
Thụ động (受身) | 場所を取られる |
Sai khiến (使役) | 場所を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 場所を取られる |
Điều kiện (条件) | 場所を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 場所を取れ |
Ý chí (意向) | 場所を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 場所を取るな |
場所を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場所を取る
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
場を取る ばをとる
chiếm nhiều không gian; chiếm chỗ