場面転換
ばめんてんかん「TRÀNG DIỆN CHUYỂN HOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Scene change, cutaway, cut

Bảng chia động từ của 場面転換
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 場面転換する/ばめんてんかんする |
Quá khứ (た) | 場面転換した |
Phủ định (未然) | 場面転換しない |
Lịch sự (丁寧) | 場面転換します |
te (て) | 場面転換して |
Khả năng (可能) | 場面転換できる |
Thụ động (受身) | 場面転換される |
Sai khiến (使役) | 場面転換させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 場面転換すられる |
Điều kiện (条件) | 場面転換すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 場面転換しろ |
Ý chí (意向) | 場面転換しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 場面転換するな |