Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緘黙症 かんもくしょう
bệnh câm
緘黙 かんもく
sự giữ im lặng; giữ im lặng.
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
被削面 ひ削面
mặt gia công
場面 ばめん
cảnh (kịch); tình trạng; bối cảnh
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất