緘黙症
かんもくしょう「GIAM MẶC CHỨNG」
☆ Danh từ
Bệnh câm

緘黙症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緘黙症
緘黙 かんもく
sự giữ im lặng; giữ im lặng.
封緘 ふうかん
đóng dấu thư, con dấu
緘口 かんこう
sự giữ yên lặng; giữ yên lặng
瑶緘 ようかん
bức thư (của) bạn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm