Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なつまつり
summer festival
星まつり ほしまつり
lễ hội Tanabata, lễ hội sao
くままつり
(Ainu) Bear Festival
ちまつり
sự dùng làm vật hy sinh, sự đối xử tàn nhẫn, sự lừa bịp
よまつり
night festival
まつりか
jasmine (Jasminum sambac)
おまつり ものすごいよ
ngày hội.
詰まり つまり
tóm lại, có nghĩa là, nói cách khác