Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塗工
とこう
Họa sĩ
塗装工 とそうこう
thợ sơn.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
血塗 ちぬ
nhuốm máu, bị ô danh
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ
「ĐỒ CÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích