塗工
とこう「ĐỒ CÔNG」
☆ Danh từ
Họa sĩ; vẽ
板紙塗工
Sơn vẽ giấy bồi
塗工印刷用紙
Giấy dùng cho in ấn sơn vẽ

塗工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塗工
塗装工 とそうこう
thợ sơn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
塗油 とゆ
sự xức dầu
上塗 うわぬり
lần cuối trát vữa áo choàng; kéo dài vẽ; kết thúc