Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機能塗料 きのうとりょう
sơn chức năng
塗料 とりょう
sơn
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư
色調 しきちょう
bản sắc
調色 ちょうしょく
sự phối màu; sự phối sắc; sự trộn màu.
ココアいろ ココア色
màu ca cao