塗物
ぬりもの「ĐỒ VẬT」
☆ Danh từ
Tranh sơn mài
塗物師
Họa sĩ vẽ tranh sơn mài .

塗物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塗物
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
塗り物 ぬりもの
sơn mài
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).