Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
塚穴 つかあな
khắc
古河 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
長穴 ながあな
Hình rãnh then
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ