塩をかける
しおをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cho muối vào

Bảng chia động từ của 塩をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塩をかける/しおをかけるる |
Quá khứ (た) | 塩をかけた |
Phủ định (未然) | 塩をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 塩をかけます |
te (て) | 塩をかけて |
Khả năng (可能) | 塩をかけられる |
Thụ động (受身) | 塩をかけられる |
Sai khiến (使役) | 塩をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塩をかけられる |
Điều kiện (条件) | 塩をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 塩をかけいろ |
Ý chí (意向) | 塩をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塩をかけるな |
塩をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩をかける
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩をする しおをする
rắc muối, bỏ muối
梅を塩に漬ける うめをしおにつける
muối mơ; ngâm mơ muối
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
目をかける めをかける
để mắt tới
輪をかける わをかける
thêm thắt; cường điệu
鍵をかける かぎをかける
khóa cửa.