Các từ liên quan tới 塩分町 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩分 えんぶん
lượng muối
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại