撒き餌
まきえ「TÁT NHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rải rắc động vật thanh toán; làm cho mồi câu không cất cánh

Bảng chia động từ của 撒き餌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撒き餌する/まきえする |
Quá khứ (た) | 撒き餌した |
Phủ định (未然) | 撒き餌しない |
Lịch sự (丁寧) | 撒き餌します |
te (て) | 撒き餌して |
Khả năng (可能) | 撒き餌できる |
Thụ động (受身) | 撒き餌される |
Sai khiến (使役) | 撒き餌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撒き餌すられる |
Điều kiện (条件) | 撒き餌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撒き餌しろ |
Ý chí (意向) | 撒き餌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撒き餌するな |
撒き餌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撒き餌
豆撒き まめまき
rải rắc đậu (nghi lễ)
塩撒き しおまき
lễ ném muối trước trận đấu sumo
水撒き みずまき
sự tưới nước (để chống bụi, cho mát...)
撒き菱 まきびし
gai nhọn, vật sắt bén dính vào giày, dép
生き餌 いきえ
mồi sống (câu cá, cho thú ăn...)
餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
餌 え えさ
mồi, đô ăn cho động vật
撒布 さんぷ
số lượng những thứ được tung rắc