撒き菱
まきびし「TÁT」
☆ Danh từ
Gai nhọn, vật sắt bén dính vào giày, dép

撒き菱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撒き菱
塩撒き しおまき
lễ ném muối trước trận đấu sumo
水撒き みずまき
sự tưới nước (để chống bụi, cho mát...)
撒き餌 まきえ
rải rắc động vật thanh toán; làm cho mồi câu không cất cánh
豆撒き まめまき
rải rắc đậu (nghi lễ)
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
撒布 さんぷ
số lượng những thứ được tung rắc
撒水 さっすい
sự tưới nước
撒く まく
rải; vẩy (nước); tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng