撒布
さんぷ「TÁT BỐ」
Số lượng những thứ được tung rắc
Sự rải, sự rắc, một ít
Sụ phun

撒布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撒布
撒布剤 さっぷざい さんぷざい
thuốc chữa bệnh rắc khi dùng
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
撒水 さっすい
sự tưới nước
撒く まく
rải; vẩy (nước); tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng
撒き菱 まきびし
gai nhọn, vật sắt bén dính vào giày, dép
撒爾沙 さるさ サルサ
sarsaparilla (Smilax regelii), sarsa
塩撒き しおまき
lễ ném muối trước trận đấu sumo