Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩源県
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
源 みなもと
nguồn.
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
塩 しお えん
muối
塩 えん しお
muối
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)