Các từ liên quan tới 塩竈神社 (和歌山市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
竈神 かまどがみ かまどしん
những thần tutelary (của) nền lò (tổ ấm)
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
四葉塩竈 よつばしおがま ヨツバシオガマ
Chamisso's lousewort (Pedicularis chamissonis var. japonica)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
社歌 しゃか
bài hát của công ty
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
歌神 かしん うたがみ
god of waka, god of song, muse