塩素処理
えんそしょり「DIÊM TỐ XỨ LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xử lý bằng clo
水道水
は
塩素処理
されている。
Nước máy được xử lý bằng clo.

Bảng chia động từ của 塩素処理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塩素処理する/えんそしょりする |
Quá khứ (た) | 塩素処理した |
Phủ định (未然) | 塩素処理しない |
Lịch sự (丁寧) | 塩素処理します |
te (て) | 塩素処理して |
Khả năng (可能) | 塩素処理できる |
Thụ động (受身) | 塩素処理される |
Sai khiến (使役) | 塩素処理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塩素処理すられる |
Điều kiện (条件) | 塩素処理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塩素処理しろ |
Ý chí (意向) | 塩素処理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塩素処理するな |
塩素処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩素処理
塩素処理水 えんそしょりすい
nước clo (nước đã được xử lý bằng clo)
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
酸素処理 さんそしょり
(gây ra) oxy hóa, điều trị bằng oxy
要素別処理 ようそべつしょり
xử lý dựa trên phần tử
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩素 えんそ
Clo
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết