塩素処理
えんそしょり「DIÊM TỐ XỨ LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chlorination

Bảng chia động từ của 塩素処理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塩素処理する/えんそしょりする |
Quá khứ (た) | 塩素処理した |
Phủ định (未然) | 塩素処理しない |
Lịch sự (丁寧) | 塩素処理します |
te (て) | 塩素処理して |
Khả năng (可能) | 塩素処理できる |
Thụ động (受身) | 塩素処理される |
Sai khiến (使役) | 塩素処理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塩素処理すられる |
Điều kiện (条件) | 塩素処理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塩素処理しろ |
Ý chí (意向) | 塩素処理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塩素処理するな |