Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩見孝也
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
見に入る 見に入る
Nghe thấy
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.