Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩鉄使
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
鉄塩 てつえん
muối sắt
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
塩化鉄 えんかてつ
là quần áo clo-rua
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt