填隙
てんげき はまひま「KHÍCH」
☆ Danh từ
Bịt (trét)

填隙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 填隙
隙 すき げき ひま すきけ
cơ hội; dịp; khe hở; kẽ hở; khe hở trong lập luận.
填補 てんぽ
sự bổ sung, sự phụ thêm vào
填星 てんせい
sao Thổ
填る はまる
vào trong; làm cho thích hợp
装填 そうてん
nạp; tải; làm đầy
充填 じゅうてん
làm đầy; cắm vào; cung cấp thêm; lấp đầy (trong răng); nạp (súng với đạn, camêra với phim)
補填 ほてん
đền bù hay giàn xếp
填料 てんりょう
loading material (for making paper), filler