Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
埃 ほこり ホコリ あい
bụi; bụi bặm.
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
埃蜱 ほこりだに ホコリダニ
white mite (Tarsonemidae spp.), thread-footed mite
綿埃 わたぼこり
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
土埃 つちぼこり
Bụi đất.
塵埃 じんあい ちりほこり
bụi; cõi trần ai
蘇維埃 ソビエト
soviet