Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 境町 (鳥取県)
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
県境 けんざかい
dùng kính hiển vi; ranh giới tỉnh,ranh giới giữa tỉnh và quận. Nghiên cứu
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
鳥取弁 とっとりべん
phương ngữ của tiếng Nhật được nói ở tỉnh Đông Tottori
鳥居前町 とりいぜんちょう
thị trấn ban đầu được xây dựng xung quanh một ngôi đền Shinto
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.