Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
県境 けんざかい
dùng kính hiển vi; ranh giới tỉnh,ranh giới giữa tỉnh và quận. Nghiên cứu
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
鳥取弁 とっとりべん
phương ngữ của tiếng Nhật được nói ở tỉnh Đông Tottori
鳥居前町 とりいぜんちょう
thị trấn ban đầu được xây dựng xung quanh một ngôi đền Shinto
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)