Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前方境界面 ぜんぽうきょうかいめん
mặt trước
後方境界面 こうほうきょうかいめん
bảng mạch chính của máy tính
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
境界 きょうかい
biên giới; biên cương
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
境界標 きょうかいひょう
mốc ranh giới, giới hạn