Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 境直行
直行 ちょっこう
đi suốt; chạy suốt
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
実行環境 じっこうかんきょう
môi trường thực hiện
直行便 ちょっこうびん
trực tiếp (nonstop) bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
直行飛行する ちょっこうひこうする
bay thẳng.