Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 境直行
直行 ちょっこう
đi suốt; chạy suốt
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
直行便 ちょっこうびん
trực tiếp (nonstop) bay
実行環境 じっこうかんきょう
môi trường thực hiện
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.