Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 境相論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
相論 そうろん
tranh luận, kiện tụng, tranh chấp (pháp lý)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相対論 そうたいろん
thuyết tương đối
境界理論 きょうかいりろん
giáp giới lý thuyết
環境理論 かんきょうりろん
lý thuyết sinh thái
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境保護論者 かんきょうほごろんしゃ
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học