Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 境線
国境線 こっきょうせん
giới tuyến; đường biên giới; đường ranh giới.
緊急時環境線量情報予測システム きんきゅうじかんきょうせんりょうじょうほうよそくシステム
hệ thống cho sự dự đoán (của) thông tin liều trường hợp khẩn cấp môi trường (speedi)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
境界線 きょうかいせん
ranh giới.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea