Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 境貴雄
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
雄 お おす オス
đực.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄蜂 おばち
ong đực.