Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水増し みずまし
sự bơm phồng; sự thổi phồng (ngân sách)
増水 ぞうすい
tăng thêm nước; cao rót nước
水増し株 みずましかぶ
tưới nước kho
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水増し資産 みずまししさん
tưới nước những tài sản
水増し資本 みずまししほん
vốn kê khống
水増し予算 みずましよさん
dự thảo ngân sách kê khống