増作
ぞうさく「TĂNG TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Good crop, increased yield

Bảng chia động từ của 増作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増作する/ぞうさくする |
Quá khứ (た) | 増作した |
Phủ định (未然) | 増作しない |
Lịch sự (丁寧) | 増作します |
te (て) | 増作して |
Khả năng (可能) | 増作できる |
Thụ động (受身) | 増作される |
Sai khiến (使役) | 増作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増作すられる |
Điều kiện (条件) | 増作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増作しろ |
Ý chí (意向) | 増作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増作するな |
増作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
増 ぞう
tăng
作図装置増分量 さくずそうちぞうぶんりょう
bước nhảy vẽ
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
増加量 / 増分 ぞーかりょー / ぞーぶん
phần tăng
累増 るいぞう
sự tăng dần lên, sự tăng lũy tiến