増兵
ぞうへい「TĂNG BINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tăng số lượng binh lính

Bảng chia động từ của 増兵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増兵する/ぞうへいする |
Quá khứ (た) | 増兵した |
Phủ định (未然) | 増兵しない |
Lịch sự (丁寧) | 増兵します |
te (て) | 増兵して |
Khả năng (可能) | 増兵できる |
Thụ động (受身) | 増兵される |
Sai khiến (使役) | 増兵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増兵すられる |
Điều kiện (条件) | 増兵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増兵しろ |
Ý chí (意向) | 増兵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増兵するな |