長期増強
ちょーきぞーきょー「TRƯỜNG KÌ TĂNG CƯỜNG」
Điện thế hóa dài hạn
Sự tăng cường tiềm năng điện dài hạn
長期増強 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期増強
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長期強度 ちょうききょうど
độ dai bền.
増強 ぞうきょう
Tăng cường củng cố
増長 ぞうちょう
trồng trơ tráo; trở thành kiêu ngạo
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
長期 ちょうき
đằng đẵng
増長天 ぞうじょうてん ぞうちょうてん
Tăng Trưởng Thiên Vương
長期プライムレート ちょーきプライムレート
lãi suất cơ bản dài hạn