増徴
ぞうちょう「TĂNG TRƯNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tập hợp (của) những thuế bổ sung
Growing impudent
Becoming arrogant
Bảng chia động từ của 増徴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増徴する/ぞうちょうする |
Quá khứ (た) | 増徴した |
Phủ định (未然) | 増徴しない |
Lịch sự (丁寧) | 増徴します |
te (て) | 増徴して |
Khả năng (可能) | 増徴できる |
Thụ động (受身) | 増徴される |
Sai khiến (使役) | 増徴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増徴すられる |
Điều kiện (条件) | 増徴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増徴しろ |
Ý chí (意向) | 増徴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増徴するな |
増徴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増徴
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
機徴 きちょう
đặc trưng
標徴 しめぎちょう
đặc trưng; biểu tượng; (y học) triệu chứng
前徴 ぜんちょう
báo hiệu; portent; ký tên; điềm báo trước; điềm báo
徴集 ちょうしゅう
sự tuyển mộ.
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn
徴候 ちょうこう
ký tên; chỉ định; dấu hiệu; triệu chứng
追徴 ついちょう
trưng thu bổ sung