徴集
ちょうしゅう「TRƯNG TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tuyển mộ.

Bảng chia động từ của 徴集
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 徴集する/ちょうしゅうする |
Quá khứ (た) | 徴集した |
Phủ định (未然) | 徴集しない |
Lịch sự (丁寧) | 徴集します |
te (て) | 徴集して |
Khả năng (可能) | 徴集できる |
Thụ động (受身) | 徴集される |
Sai khiến (使役) | 徴集させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 徴集すられる |
Điều kiện (条件) | 徴集すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 徴集しろ |
Ý chí (意向) | 徴集しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 徴集するな |
徴集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徴集
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
機徴 きちょう
đặc trưng
標徴 しめぎちょう
đặc trưng; biểu tượng; (y học) triệu chứng
前徴 ぜんちょう
báo hiệu; portent; ký tên; điềm báo trước; điềm báo
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn
徴候 ちょうこう
ký tên; chỉ định; dấu hiệu; triệu chứng
追徴 ついちょう
trưng thu bổ sung
徴税 ちょうぜい
thu thuế.