Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
増 ぞう
tăng
村 むら
làng
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
増加量 / 増分 ぞーかりょー / ぞーぶん
phần tăng