Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林 はやし りん
rừng thưa
増 ぞう
tăng
村 むら
làng
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ
深林 しんりん
rừng sâu
林間 りんかん
trong rừng, giữa rừng
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng